Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (ID: 10271)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-00069-8 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | huc |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 899.222 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 9 tháng 12 năm 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 378 pages |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Truyện viết cho tuổi mới lớn |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Children's stories |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Nhật Ánh |
Relator term | Nguyễn Thị Việt Hà |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.