Chỉ Cần Mình Kiên Trì Sẽ Được Như Ý Nguyện (ID: 10272)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043079180 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | tiếng Việt |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Tìa liệu là tiếng Việt, không phải là bản dịch |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | f.666.333 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dung Keli |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Chỉ Cần Mình Kiên Trì Sẽ Được Như Ý Nguyện |
Statement of responsibility, etc. | Dung Keil |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208 |
Dimensions | 20.5cm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dung Keil |
Relator term | Nguyễn Quỳnh Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.