Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Kinh tế Chính trị Mác - Lênin (ID: 10278)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 300000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.412 |
Item number | H250TH/23 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Ngô Thái Hà |
Dates associated with a name | Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm ôn tập Kinh tế Chính trị Mác - Lênin |
Remainder of title | Theo chương trình lý luận chính trị năm 2019 của Bộ GD-DT |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thái Hà (Chủ biên); Đào Thị Ngọc Minh, Hoàng Thị Thinh, Đào Thị Hà, Bùi Thị Nhung, Nguyễn Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 99tr |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếng việt |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thái Hà |
Relator term | Đỗ Ngọc Ánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.