Những đêm không ngủ. (ID: 10284)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8936062808518 |
Terms of availability | : 72.000nvd. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC. |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 478364 |
Item number | : 26. |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Nhật. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những đêm không ngủ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | , 2016. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 20cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Chinh. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.