Hành trình tri thức thời kinh tế số (ID: 10287)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 200c |
Terms of availability | :218.000VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.9 |
Item number | B.510.QU |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Quang Tuyến |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành trình tri thức thời kinh tế số |
Statement of responsibility, etc. | / Bùi Quang Tuyến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | : Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | , 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 184tr. |
Dimensions | ; 24cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến góc nhìn mới về phát triển tổ chức, năng lực đội ngũ, xây dựng tổ chức học tập và phát triển tri thức thời kinh tế số. Giới thiệu các yêu cầu của "5 làm" gồm: Làm khác, làm tốt, làm nhanh, làm trước và làm hơn giúp mỗi cá nhân, tổ chức chinh phục tri thức nhanh hơn, hiệu quả hơn và đặc biệt có giá trị, ý nghĩa trong thời đại kinh tế số. |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế tri thức |
-- | Phát triển |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Hảo |
852 ## - LOCATION | |
Location | Đại học Văn hóa |
Sublocation or collection | Kho Đọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.