Xã hội hoá sân khấu - Thực trạng và giải pháp (ID: 10288)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 792.09597 / X.100 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xã hội hoá sân khấu - Thực trạng và giải pháp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | : Sân Khấu |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 380tr. |
Dimensions | ; 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập các vấn đề về xã hội hóa nghệ thuật, sân khấu; quá trình vận động thực tiễn, chuyển hóa nghệ thuật vào phương thức hoạt động xã hội; sân khấu trong kinh tế thị trường và sân khấu Việt Nam... |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Hường |
852 ## - LOCATION | |
Location | Đại học Văn hóa |
Sublocation or collection | Kho Đọc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.