Phố phường Hà Nội xưa (ID: 10299)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1140c |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 789 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đạo Thúy |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Phố phường Hà Nội xưa |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phố phường Hà Nội xưa |
Statement of responsibility, etc. | / Hoàng Đạo Thúy |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 3rd. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | , 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178tr. |
Dimensions | ; 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cảnh sắc, phố phường và con người Hà Nội qua các thời kỳ và quá trình hình thành mảnh đất Thăng Long từ khi vua Lý Thái Tổ khởi Chiếu rời đô đến nay qua những câu chuyện lịch sử. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.