Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (ID: 10303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047760923 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc. |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.064. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | schwab, Klaus. |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư |
Statement of responsibility, etc. | / Klaus Schwab. |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | = Shaping the fourth industrial revolution. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thế giới |
-- | ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | , 2019. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 500tr |
Dimensions | ; 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Vân |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thành Thép |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Châm. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.