Tý Quậy (ID: 10306)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-2-20057-8
Terms of availability 40000VNĐ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging Vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 1
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Hải
245 0# - TITLE STATEMENT
Title Tý Quậy
Remainder of title : Tập 2 : Dành cho lứa tuổi 6+
Statement of responsibility, etc. / Đào Hải
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 29
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : Nxb Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172 tr.
Other physical details : Tranh màu
Dimensions ; 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Volume/sequential designation 2
520 2# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tý Quậy là một phần tuổi thơ của tôi, của bạn bè tôi. Không có ý mong Tý trở thành nhân vật điển hình, tôi chỉ ước sao Tý quậy là một người bạn gần gũi, quen thuộc và sống với đúng nghĩa tuổi thơ. Thật không khôn ngoan khi dạy trẻ phải suy nghĩ những gì, mà nên hướng cho tuổi thơ cách suy nghĩ. Một đứa trẻ không hoạt bát thì tuyệt đối sẽ không trở thành người thông minh. Có câu danh ngôn rằng : Việc độc nhất vô nhị và không gì có thể thay thế, đó là hồi ức về tuổi thơ. Vậy khi làm sách Tý Quậy, bên cạnh tình yêu thương trong tôi có cả sự trân trọng… “ Những trò đùa vui học trò ai cũng đã từng kinh qua, những nghịch ngợm nho nhỏ trên đường trưởng thành… bạn đọc nhí sẽ cười nghiêng ngả, cha mẹ cũng bật cười : “ Sao Tý và Tèo giống mình ngày xưa quá vậy!” Sau những trận cười ấy, hẳn bạn sẽ nhận ra điều nhắn nhủ giản đơn mà sâu sắc của tác giả, giúp chúng ta học hỏi và tiến bộ hơn sau mỗi tiếng cười vui vẻ.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Khang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu kiểu hình tượng

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.