Giải thích ngữ pháp tiếng Anh (ID: 10310)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045890165
Terms of availability :180.000.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging avnaeng.
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title huc.
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 210
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name /Hà Lan Phương; Hà Thanh Uyên
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Giải thích ngữ pháp tiếng Anh.
245 1# - TITLE STATEMENT
Title Giải thích ngữ pháp tiếng Anh
Remainder of title với Bài tập và Đáp án
Statement of responsibility, etc. Mai Lan Hương.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. T.p Hồ Chí Minh:
Name of publisher, distributor, etc. - NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. ; 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 322tr.
Other physical details ; màu vàng
Dimensions ; 21cm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nông Thị Kim Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.