Hành tinh của một kẻ nghĩ nhiều (ID: 10314)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978604365994B |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tiếng Việt |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 978604365994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đoàn Minh Thư |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành tinh của một kẻ nghĩ nhiều |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản thế giới |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đoàn Minh Thư |
Relator term | Bùi, Đức Trí |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.