Tổng ôn ngữ pháp tiếng anh. (ID: 10316)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 995-903-306-7230. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vn |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trang Anh. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tổng ôn ngữ pháp tiếng anh. |
Statement of responsibility, etc. | / Trang Anh, Biên tập Ngô Thị Hồng Tú. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | :Nxb Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | ; 2022. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | ; 27 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Bá Toàn. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Phương Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.