999 lá thư gửi cho chính mình (ID: 10333)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043032161.
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging huc.
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie.
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 261
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Miêu Công tử.
245 1# - TITLE STATEMENT
Title 999 lá thư gửi cho chính mình
Remainder of title : Mong bạn trở thành phiên bản hoàn hảo nhất
Statement of responsibility, etc. / Miêu Công tử.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. : Nxb Thanh niên
-- ; Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam
Date of publication, distribution, etc. , 2020.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Dimensions ; 18cm.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh Nhi
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Châm.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tiểu thuyết

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.