Triết học với bạn & cuộc sống (ID: 10339)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | huc |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 5124212 |
Item number | 23 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tiến Dũng. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Triết học với bạn & cuộc sống |
Remainder of title | : Sách tham khảo với những hiểu biết bổ ích và lý thú về Triết học |
Statement of responsibility, etc. | / Lê Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | : NXB Văn hóa - Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | , 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | ; 20,5cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Tiến Dũng |
Relator term | Biên soạn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Đăng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.