Ngô Tất Tố (ID: 1034)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00148633 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1962 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,30đ |
-- | 6100b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 8V2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | T450(N)Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Đàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngô Tất Tố |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Đàn, Phan Cự Đệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 227tr : 1 ảnh chân dung |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu thân thế, sự nghiệp những bước đường phát triển của tư tưởng và nghệ thuật Ngô Tất Tố; Giới thiệu những tác phẩm chính của ông theo thứ tự thời gian: Tắt đèn, Việc làng, Lều chõng.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tác phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện thực phê phán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngô Tất Tố |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cự Đệ |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Đức Đàn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 13808 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Tất Tố ^aNgô Tất^bTố |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.