Trốn nợ (ID: 10349)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1500c |
Terms of availability | 42000vnđ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 753 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ma Văn Kháng |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Trốn nợ |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Trốn nợ |
Remainder of title | : Tập truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. | / Ma Văn Kháng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 2nd. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. | , 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 286tr. |
Dimensions | ; 20cm |
520 2# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách này giới thiệu những truyện ngắn sau của Ma VĂn Kháng: Bát ngát trời xanh, nữ họa sĩ vẽ chân dung, thoạt kỳ thủy là nước, lênh đênh sông nước miền Tây, một lần về phép Tết, tổ trưởng dân phố, thử thách cuối cùng,... |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.