Nghệ Thuật đầu tư DHANDHO (ID: 10355)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9978-604-68-5509-5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 1 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mohnish Pabrai |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Phạm Lê Thái |
Subordinate unit | Nhà văn hóa - văn nghệ TP.HCM |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nghệ Thuật đầu tư DHANDHO |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ Thuật đầu tư DHANDHO |
246 0# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghệ Thuật đầu tư DHANDHO |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công Ty TNHH HAPPY LIVE |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Văn hóa - Văn nghệ TP.HCM |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 258tr |
Dimensions | 13cm x 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | HAPPY LIVE trân trọng giưới thiệu tủ sách đầu tư giá trị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Thanh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.