Năng lực tự chữa lành (ID: 10357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043390414 |
Terms of availability | 99.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | cc |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123445544 |
Item number | 78 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Lý, Thế Cường |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Năng lực tự chữa lành |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Năng lực tự chữa lành |
Remainder of title | /Lý Thế Cương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | :NXB. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | ,2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr |
Other physical details | ;21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Trung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Linh Lê |
Relator term | Dịch |
-- | Trần, Thị Thu Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.