Nếu bạn chưa ổn, tôi xin gửi bạn một cái ôm (ID: 10359)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043723267 |
Terms of availability | 98.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | cc |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123456 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Nhiều tác giả |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nếu bạn chưa ổn, tôi xin gửi bạn một cái ôm |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Nếu bạn chưa ổn, tôi xin gửi bạn một cái ôm |
Remainder of title | /Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn Học |
Date of publication, distribution, etc. | ,2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 220 |
Other physical details | ;21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Trung |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Có tài liệu tham khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lung Linh Tháp |
Relator term | Dịch |
-- | Trần, Thị Thu Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.