Tôi quyết định sống cho chính tôi (ID: 10360)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043545333 |
Terms of availability | 88.000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Kn |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123444 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Suhyun, Kim |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tôi quyết định sống cho chính tôi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôi quyết định sống cho chính tôi |
Remainder of title | /Kim Suhyun |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | ,2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 232tr |
Other physical details | ;20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Hàn |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Phương Nhung |
Relator term | Dịch |
-- | Trần, Thị Thu Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.