Cư xử như đàn bà suy nghĩ như đàn ông. (ID: 10363)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-9932-41-0. |
Terms of availability | 100000. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie. |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123456 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Steve Harvey. |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | HarperCollins Publishers. |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cư xử như đàn bà suy nghĩ như đàn ông. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cư xử như đàn bà suy nghĩ như đàn ông. |
Remainder of title | : Những điều đàn ông thực sự suy nghĩ về tình yêu, mối quan hệ, sự gần gũi, và cam kết. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội. |
Name of publisher, distributor, etc. | : Hội Văn Hóa. |
Date of publication, distribution, etc. | , 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. |
Dimensions | ; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | DTTS ghi: Công Ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Công Thiện. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.