ĐỨC PHẬT VÀ KẺ NỔI LOẠN (ID: 10373)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 98645348778 |
Terms of availability | 219000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 9087654 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | LAKHIANI, VISHEN |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | TĨNH LẠI KHI SUY NGHĨ, TÁO BẠO KHI HÀNH ĐỘNG |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | ĐỨC PHẬT VÀ KẺ NỔI LOẠN |
Remainder of title | Sách tư duy kỹ năng sống |
Statement of responsibility, etc. | Vishen Lakhiani |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 19 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh Niên, |
Date of publication, distribution, etc. | , 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165 |
Dimensions | ; 14 x 20,5 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.