Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? (ID: 10376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 80000VNĐ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 32 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Rosie Nguyễn |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu? |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công ty phát hành Nhã Nam |
Name of publisher, distributor, etc. | :Nhà xuất bản Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285 |
Other physical details | :Bìa mềm |
Dimensions | ; 20,5 cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Ngọc Lợi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.