kiến Trúc (ID: 10378)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging tiếng việt
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tiếng việt
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 15052003
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đức Thiềm
245 1# - TITLE STATEMENT
Title kiến Trúc
Remainder of title giáo trình dành cho sinh viên ngành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc
Statement of responsibility, etc. nguyễn đức thềm
246 3# - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title kiến trúc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2010
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thanh Tâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.