Mong thanh xuân không phụ ước mơ, (ID: 10396)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-77-9408-9 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | TRU |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 965-2021 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Du Mẫn Hồng, |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản thế giới. |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mong thanh xuân không phụ ước mơ, |
Statement of responsibility, etc. | Du Mẫn Hồng, Phan Lưu Ly dịch giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Công ty TNHH Văn hóa và truyền thông AZ Việt Nam |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản thế gi1ới |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271tr; |
Dimensions | 14,5cmx20,5cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Du Mẫn Hồng. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Mến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.