Ăn gì không chết (ID: 10399)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 45678 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Michael Greger |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ăn gì không chết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | : Nhà xuất bản Trẻ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 776tr. |
Dimensions | ; 24cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.