Ngay xua con mot con bo (ID: 10407)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-1-1393-9 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | english |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 11255432 |
Item number | 035983246 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Camilo Cruz |
Dates associated with a name | 2004 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Ngay xua co mot con bo |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ngay xua con mot con bo |
Remainder of title | one upon a cow .Cau chuyen ngu ngon se tao buoc dot pha cho cuoc somg cua chung ta |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Ngay xua co mot con bo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 28 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Viet Nam |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb Tre |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148 |
Dimensions | 20 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dịch từ tiếng Anh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục ; 146-148 |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Phần 1: Chuyện ngụ ngôn về một con bò Phần 2:Đừng cho rằng mọi con bò Umj...Bò ...ò Phần 3: Bò nào cũng từng là Bê Phần 4: Bò cung có ba, bảy loại Phần 5: Nguồn gốc: Bò ở đâu ra Phần 6:Không nên nhận bất cứ con bò nào người ta tặng cho mình |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lấy cảm hứng từ một câu chuyện ngụ ngôn đơn giản nhưng có tác động mạnh mẽ, cuốn sách hấp dẫn và tạo nhiều nội lực này đòi hỏi bạn phải có một nhãn quan mới mẻ để nhìn lại những lời biện bạch , những lý lẽ bào chữa, những tín hiệu hạn hẹp mà bạn đã có trong đầu mình một cách vô thức đồng thời khuyến khích bạn phải có đầy đủ trách nhiệm đối với khả năng thực sự của mình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thị Thu Thủy |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện Quốc gia |
Shelving control number | 154 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.