250 điều nên và không nên trong cuộc sống hiện đại (ID: 10408)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 68327492 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà, Hương Dung |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | 250 điều nên và không nên trong cuộc sống hiện đại |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | : Văn hóa thông tin |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 192 tr. |
Dimensions | ; 19 cm. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huyền Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.