Quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong văn xuôi hiện thực (1930-1945) qua một số tác phẩm tiêu biểu của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao (ID: 1041)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01118nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00245592 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111020.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041029s2001 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 895.922808 |
Item number | QU105N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)6-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quan niệm nghệ thuật về hoàn cảnh trong văn xuôi hiện thực (1930-1945) qua một số tác phẩm tiêu biểu của Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao |
Remainder of title | LATS Ngữ văn: 5.04.01 |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 221tr. |
Dimensions | 32cm |
Accompanying material | 1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Đại học Sư phạm Hà Nội |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 200-221 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung nghệ thuật của khái niệm hoàn cảnh và quan niệm nghệ thuật về khái niệm này trong các tác phẩm văn xuôi hiện thực như "Tắt đèn", "Giông tố", và "Sống mòn" |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn xuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Y. Vân |
-- | Thanh |
920 ## - | |
-- | Phạm Mạnh Hùng |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | TS |
-- | Việt Nam |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.