Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett (ID: 10421)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-77-1652-1 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | eng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 002 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo tài chính dưới góc nhìn của Warren Buffett |
Statement of responsibility, etc. | David Clark và Mary Buffett ; Nguyễn Trường Phú - Hồ Quốc Tuấn dịch. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Bản dịch lần thứ nhất. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 181 trang ; |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tác giả dùng phương pháp của Warren Buffet để giải thích các khái niệm trong báo cáo tài chính. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Báo cáo tài chính. |
General subdivision | Tài chính. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TRẦN BÍCH NGỌC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.