Tìm hiểu lịch sử Việt Nam (ID: 10422)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 565567 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 1 |
Item number | 03 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Thái Bình |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Hội khoa học lịch sử Việt Nam. Trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam |
Subordinate unit | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin |
111 1# - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Date of meeting | 222 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu lịch sử Việt Nam |
Remainder of title | Hội khoa học lịch sử Việt Nam. Trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam |
246 0# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Hội khoa học lịch sử Việt Nam. Trung tâm Unesco bảo tồn và phát triển văn hóa dân tộc Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 100tr |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 0 |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thị Thanh Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.