Baby Thượng Hải (ID: 10435)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 111 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vệ Tuệ |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | THượng Hải Bảo Bối |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Baby Thượng Hải |
Statement of responsibility, etc. | / Nguyễn Lệ Chi dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TPHCM |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Nghệ |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80tr |
Dimensions | 21 cm, |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Tiến Tú |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.