Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả / (ID: 10438)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-51-0172-2. |
Terms of availability | 100.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | eng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.11. |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gerber, Michael E. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả / |
Statement of responsibility, etc. | Michael E. Gerber ; Khánh Chi dịch. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 188 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 21 cm. |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nghiệp. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TRẦN BÍCH NGỌC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.