Việc làng và các tập phóng sự (ID: 1044)

000 -LEADER
fixed length control field 01147aam a22002658a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080624s2008 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111020.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00359828
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 49000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.922803
Item number V303L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Tất Tố
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việc làng và các tập phóng sự
Remainder of title Được khôi phục theo đúng nguyên bản
Statement of responsibility, etc. Ngô Tất Tố ; S.t., b.s., chú giải: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp và sáng tác văn học của Ngô Tất Tố. Những bài viết, bài phóng sự của ông đã đăng trên các báo và tạp trí trước và sau Cách mạng tháng 8
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Phóng sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Đắc Điểm
Relator term s.t., b.s., chú giải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thị Thanh Lịch
Relator term s.t., b.s., chú giải
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- THà
-- TTâm
-- THà
920 ## -
-- Ngô Tất Tố
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 227475
-- 24/06/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.