Não trái kể chuyện não phải vui cười (ID: 10470)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8124120934 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | ENG |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 200 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Stephens, Ransom |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Não trái kể chuyện não phải vui cười |
Remainder of title | : Sách tư duy - kỹ năng sống |
Statement of responsibility, etc. | / Ransom Stephens |
246 3# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Góc nhìn của khoa học thần kinh đổi mới vá sáng tạo trong nghệ thuật, khoa học, đời sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | NXB Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 336 ; |
Dimensions | 19 cm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thu Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.