The alchemist / (ID: 10473)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9780062315007 |
Terms of availability | 100.000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | eng |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 2200505 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Paulo Coelho ; |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The alchemist / |
Statement of responsibility, etc. | Paulo Coelho |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York : |
Name of publisher, distributor, etc. | HarperOne, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 197 pages : |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc hành trình đi tìm kho báu và nhập vào tâm linh của vũ trụ của cậu bé chăn cừu quyết tâm theo đuổi vận mệnh của cuộc đời mình. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Nhà giả kim |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | TRẦN BÍCH NGỌC |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.