Việc làng & các tập phóng sự khác (ID: 1049)

000 -LEADER
fixed length control field 01136aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108111020.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00737806
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170426s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049542183
Terms of availability 56000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 895.92283203
Item number V303L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Tất Tố
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Việc làng & các tập phóng sự khác
Statement of responsibility, etc. Ngô Tất Tố ; S.t., chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 253tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chi tiết về bộ mặt nông thôn với hàng loạt "phong tục, hủ tục" diễn ra liên miên dai dẳng trong đời sống và xã hội làng quê Bắc Bộ Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Phóng sự
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao Đắc Điểm
Relator term s.t., chú giải, giới thiệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Thị Thanh Lịch
Relator term s.t., chú giải, giới thiệu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hương
920 ## -
-- Ngô Tất Tố
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 385928
-- 26/04/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.