Xuan Diệu -Nhà thơ lớn của dân dộc (ID: 10499)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725085742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-4 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hoài |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Xuan Diệu -Nhà thơ lớn của dân dộc |
Statement of responsibility, etc. | Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 281tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập sách gồm hai phần: Phần 1:tập hợp một số bài viết về /tiểu sử/, sự nghiệp/,/đặc trưng thơ/ và những/đóng góp/của/Xuân Diệu/trong nền thơ ca/Việt Nam/. Phần 2: tuyển thơ Xuân Diệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
-- | văn học hiện đại |
-- | thơ |
-- | nghiên cứu văn học |
-- | Xuân Diệu |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Quỳnh Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.