000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725091256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Khanh |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Phong Linh, Trần Quốc Khánh, Lê Thị Thu Thảo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang ẩm thực và đặc sản Phú Quốc |
Remainder of title |
Món ngon đảo ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Ẩm thực và đặc sản 64 tỉnh thành |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu văn hóa/ẩm thực/và khám phá văn hóa/ẩm thực//đảo/Phú Quốc/. Giới thiệu một số món ăn và đồ uống đặc sản tại các nhà hàng nổi tiếng tại/Phú Quốc/. Hướng dẫn cách chế biến một số món ăn; |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Du lịch |
-- |
món ăn đặc sản |
-- |
ẩm thực |
-- |
Phú Quốc |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Briu Hồng Lê |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |
Classification part |
641.5959795 |