000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725093711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
153.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Anh Dũng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghệ thuật gây thiện cảm |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Thị Uyên Thanh, Nguyễn Anh Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bí quyết gây thiện cảm qua tiếp xúc ban đầu, 90 giây tạo cảm tình trong bước đầu /giao tiếp/. Những bí ẩn của /giao tiếp/: sự lắng nghe, vai trò của các giác quan, xu hướng cảm ứng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp |
-- |
Tâm lý |
-- |
Ứng xử |
-- |
Nghệ thuật giao tiếp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
TRỊNH THỊ ÁNH KIỀU |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |