000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725095133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyên Văn Siêu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ hàn |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các phương pháp công nghệ hàn phổ biến nhất. Những yếu tố liên quan tới công nghệ hàn: Vật liệu, quá trình luyện kim thiết bị hàn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ hàn |
-- |
Hàn Hồ quang |
-- |
Hàn khí |
-- |
Hàn điện |
-- |
luyện kim |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |
Classification part |
H641 |