000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725100006.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
641.5/M558N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Thư |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
10000 mẹo vặt trong ẩm thực |
Remainder of title |
sổ tay nội trợ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Mỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
264tr. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Giới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những /bí quyết/ thông dụng trong /ẩm thực/: cách chọn đồ dùng nhà bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, sơ chế /thực phẩm/, chọn phương pháp nấu nướng và đãi khách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bí quyế |
-- |
chế biến |
-- |
nấu ăn |
-- |
thực phẩm |
-- |
ẩm thực. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
ALăng Nưa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |