Công nghệ hàn (ID: 10609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725100032.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | H641 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn SIÊU |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Công nghệ hàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Các phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trinh /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/..Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn: |
630 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Công nghệ hàn, hàn hồ quang, hàn khí, hàn điện, luyện kim. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Từ khóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alăng Thị Nhêếc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.