000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725145711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
613.2Â102T· |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực dưỡng sinh |
Remainder of title |
Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr |
440 ## - SERIES STATEMENT/ADDED ENTRY--TITLE |
Title |
Ẩm thực dưỡng sinh |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Các phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trinh /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/..Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn: |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường. |
630 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--UNIFORM TITLE |
Uniform title |
Công nghệ hàn, hàn hồ quang, hàn khí, hàn điện, luyện kim. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dưỡng sinh, phòng bệnh, ăn uống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Nhêếc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |