Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước (ID: 10654)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725101819.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Sâm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Huỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
Remainder of title | Tuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2003; |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 539tr |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công trình nghiên cứu, Khoa học công nghệ, thủy nông, thủy lợi |
-- | Công trình nghiên cứu |
-- | Khoa học công nghệ |
-- | thủy nông |
-- | thủy lợi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Arâl Thị Máp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.