Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước (ID: 10666)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725102413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kỳ Ân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước
Remainder of title 1965-1972
Statement of responsibility, etc. Hoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Qúy Biểu, Kỳ Ân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Kim Đồng
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng, chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Mĩ, nghệ thuật, văn hóa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bling Thị Akiêm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
Classification part 926.398
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 1 TCDN002BM.002 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo