Ầm thực dưỡng sinh (ID: 10674)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725102539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 613.2/Â102T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Quốc Châu |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ầm thực dưỡng sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh Niên |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107tr |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiểu chuẩn âm dương của một số thực ăn, thức uống thông thường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dưỡng sinh, phòng bệnh, ăn uống |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Relator code | Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.