Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước (ID: 10681)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20230725102923.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Việt Nam
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 926.398
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước
Remainder of title 1965-1972
Statement of responsibility, etc. Hoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quý Biểu, Kỳ Ân
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355tr
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng, chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước;
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chện chống Mỹ
-- nghệ thuật
-- văn hoá
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Thị Yến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2023-07-25 1 926.398 TCDN032BM.03 2023-07-26 2023-07-26 2023-07-25 Sách chuyên khảo