000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230725103040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
926.398 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kỳ Ân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước; |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
355 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng, chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến chống Mĩ |
-- |
nghệ thuật |
-- |
văn hóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alăng Thị Thất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |