Gió lạnh đầu mùa (ID: 10695)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230725103210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | Việt Nam |
Transcribing agency | Việt Nam |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.6 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thạch Lam |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Gió lạnh đầu mùa |
Remainder of title | Tập truyện ngắn |
Statement of responsibility, etc. | Thạch Lam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131tr. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyện ngắn |
-- | Văn học |
-- | Văn học hiện thực lãng mạn |
-- | Văn học Việt Nam |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Thị Trường Quân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.